tubular
tubular | ['tju:bjulə] | | tính từ | | | có hình ống | | | tubular bridge | | cầu ống | | | có ống, chứa ống | | | tubular boiler | | nồi hơi có ống | | | làm bằng những chi tiết có hình ống | | | tubular furniture | | bàn ghế làm bằng vật liệu hình ống |
| | [tubular] | | saying && slang | | | nice, fun, cool | | | The lounge was totally tubular, a great place to take her friends. |
/'tju:bjulə/
tính từ hình ống tubular bridge cầu ống có ống tubular boiler nồi hơi có ống
|
|