|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trộn
| mélanger; mêler. | | | Trộn nếp với tẻ | | mélanger du riz ordinaire avec du riz gluant | | | Trộn nước vào rượu | | mêler d'eau avec du vin. | | | (xây dựng) gâcher (du mortier) | | | bộ trộn | | | mixeur; mélangeur. | | | sự trộn thêm vào | | | admixtion |
|
|
|
|