| dominer; surpasser. |
| | Màu trội hơn các màu khác |
| couleur qui domine (les autres) |
| | Học trội hơn bạn bè |
| surpasser ses camarades dans les études |
| | Chị ta đẹp trội hơn người khác |
| elle surpasse les autres en beauté |
| | excéder. |
| | Chi trội hơn thu |
| dépense qui excède la recette. |
| | dominant. |
| | Tính trội |
| | (sinh vật học, sinh lý học) caractère dominant. |