Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trỏ


(địa phương) montrer du doigt; montrer; indiquer; désigner.
Trỏ đường
indiquer le chemin
Từ này trỏ ý gì?
que désigne ce mot?
trỏ tay năm ngón
ne faire que commander sans y mettre du sien.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.