|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trương
| (từ cũ, nghĩa cũ) trương tuần như trên. | | | xem trang | | | se gonfler; s'enfler; être gonflé; être enflé. | | | Xác người chết đuối đã trương lên | | le cadavre du noyé s'est gonflé. | | | xem giương | | | (toán học) sous-tendre. | | | Dây trương một cung | | corde qui sous-tend un arc de cercle. | | | (địa phương) prendre à loyer (un appartement...) pour le sous-louer. |
|
|
|
|