|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trát
| (từ cÅ©) sommation; assignation; ordre (émis par des mandarins) | | | enduire; revêtir | | | Trát tÆ°á»ng | | revêtir un mur | | | Trát vữa | | enduire de mortier | | | nói nhÆ° trát và o mặt | | | accabler de reproches |
|
|
|
|