|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troposphere
troposphere | ['trɔpəsfiə] |  | danh từ | |  | (the troposphere) tầng đối lưu (lớp khí quyển kéo dài khoảng bảy dặm từ mặt đất đi lên) |
vl(đại số) tầng đối lưu
/'trɔpəsfiə/
danh từ
(địa lý,địa chất) tầng đối lưu
|
|
|
|