troglodyte
troglodyte | ['trɔglədait] | | danh từ | | | người hang động, người ở hang (người sống trong một cái hang; nhất là ở thời kỳ tiền sử) | | | thú ở hang | | | người sống ẩn dật; ẩn sĩ | | | (động vật học) con tinh tinh, con simpanzê |
/'trɔglədait/
danh từ người ở hang thú ở hang người sống ẩn dật; ẩn sĩ (động vật học) con tinh tinh, con simpanzê
|
|