tractable
tractable | ['træktəbl] |  | tính từ | |  | dễ hướng dẫn, dễ điều khiển, dễ kiểm soát | |  | dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý | |  | tractable metals | | những kim loại dễ xử lý |
/'træktəbl/
tính từ
dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý tractable metals những kim loại dễ xử lý
|
|