|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trực thuộc
 | [trực thuộc] | | |  | directly under | | |  | Đà Nẵng tách khỏi Quảng Nam và trở thành thành phố trực thuộc trung ương tháng 11/1996 | | | Da Nang split from Quang Nam and became a city directly under the central government in November 1996. |
|
|
|
|