Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toán


opération
Bốn phép toán cơ bản
les quatre opérations fondamentales
(toán há»c) mathématiques
Há»c toán
étudier les mathématiques
Lớp toán
classe de mathématiques
(thân mật) math
Lớp toán sơ cấp
math élem (mathématiques élémentaires)
Lớp toán đặc biệt
math spé (mathématiques spéciales)
Lớp toán cao cấp
math sup. (mathématiques supérieures)
groupe; escouade
Tập hợp thành từng toán ba ngÆ°á»i
se mettre en groupes de trois
Một toán công nhân
une escouade d'ouvriers



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.