Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tipster




tipster
['tipstə]
danh từ
người mách nước (trong cuộc đua ngựa.. (thường) là có lấy tiền)


/'tipstə/

danh từ
người mách nước (trong cuộc đua ngựa)

Related search result for "tipster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.