Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tilth




tilth
[tilθ]
danh từ
sự trồng trọt, sự canh tác
out of tilth
bỏ hoá
lớp đất trồng trọt


/tilθ/

danh từ
sự trồng trọt
out of tilth bỏ hoá
lớp đất trồng trọt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tilth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.