tights
tights | [taits] | | Cách viết khác: | | pantihose | | ['pæntihous] | | | pantyhose | | ['pæntihous] | | danh từ số nhiều | | | quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ) | | | y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa.. |
/taits/
danh từ số nhiều quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...)
|
|