|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiercé
 | [tiercé] |  | tính từ | |  | (nông nghiệp) cày lượt ba | |  | Champ tiercé | | cánh đồng cày lượt ba | |  | phân ba (mặt huy hiệu) | |  | đánh cá ba con | |  | Pari tiercé | | sự đánh cá ba con (cá ngựa) |  | danh từ giống đực | |  | sự đánh cá ba con (ngựa) | |  | Tiercé dans l'ordre | | sự đánh cá ba con (ngựa) theo thứ tự nhất nhì |
|
|
|
|