Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thửa


d. Khu đất trồng trọt: Thửa ruộng; Thửa vườn.

đg. Đặt làm tại một cửa hàng một vật gì theo ý mình: Thửa một đôi giày.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.