Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
thứ


 畴; 类 <许多相似或相同的事物的综合; 种类。>
 次 <第二、居其次。>
 con thứ.
 次子。
 等差 <等次。>
 等第 <名次等级(指人)。>
 副 <居第二位的; 辅助的(区别于'正'或'主')。>
 行; 排行 <(兄弟姐妹)依长幼排列次序。>
 anh thứ
 mấy? 您行几?
 tôi thứ ba.
 我行三。
 nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
 他排行第二。
 行辈 <辈分。>
 老几 < 排行第几。>
 类別 <不同的种类; 按种类的不同而做出的区别。>
 礼拜 <跟'天(或日)、一、二、三、四、五、六'连用, 表示一个星期中间的某一天。>
 thứ tư.
 礼拜三。
 thứ bảy.
 礼拜六。
 庶 <宗法制度下指家庭的旁支(跟'嫡'相对)。>
 庶母 <宗法制度下, 子女称父亲的妾。>
 瞻礼 <天主教徒称星期日为主日, 一星期中除主日以外的六天顺序称为'瞻礼二'至'瞻礼七'。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.