Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
thở


 鼻息 <从鼻孔出入的气息。>
 喘 <急促呼吸。>
 呵 <呼(气); 哈(气)。>
 thở một hơi
 呵一口气。
 呼 <生物体把体内的气体排出体外(跟'吸'相对)。>
 hít thở
 呼吸。
 thở ra một hơi
 呼出一口气。
 呼吸 <生物体与外界进行气体交换。人和高等动物用肺呼吸, 低等动物靠皮肤呼吸, 植物通过表面的组织进行气体交换。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.