|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thẻ
| plaquette; tablette | | | Thẻ cắm ruộng | | plaquette de délimitation des rizières | | | carte | | | Thẻ thuế thân | | (từ cũ, nghĩa cũ) carte d'impôt personnel | | | Thẻ căn cước | | (từ cũ, nghĩa cũ) carte d' identité | | | Thẻ cử tri | | carte d'électeur | | | jeton divinatoire | | | jeton (servant à marquer les points au jeu) |
|
|
|
|