|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thẳng
| droit. | | | Đường thẳng | | ligne droite. | | | rectiligne. | | | Đường phố thẳng | | des rues rectilignes | | | Chuyển động thẳng | | (vật lý học) mouvement rectiligne. | | | franc; droit. | | | Tính thẳng | | caractère franc. | | | (thực vật học) orthotrope. | | | Noãn thẳng | | ovule orthotrope | | | droit | | | Nhắm thẳng | | viser droit | | | Đi thẳng vào sự việc | | aller droit au fait | | | directement | | | Về thẳng nhà | | rentrer directement chez soi | | | franchement | | | Nói thẳng | | parler franchement | | | d'un seul trait | | | Ngủ thẳng đến sáng | | dormir d'un seul trait jusqu'au lendemain matin | | | définitivement | | | Cút thẳng | | s'en aller définitivement | | | thẳng một mạch | | | d'un seul trait. | | | thẳng ruột ngựa | | | être franc et droit; avoir le coeur sur la main |
|
|
|
|