|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thằng
| type. | | | Có mấy thằng đang lảng vảng quanh nhà | | quelques types sont en train de rôder autour de la maison. | | | (mot placé devant certains noms désignant des personnes de rang inférieur ou de conduite indésirable et ne se traduisant pas). | | | Thằng ăn cắp | | un voleur | | | Thằng em | | un petit frère | | | Thằng ăn mày | | un mendiant | | | Thằng con tôi | | mon fils |
|
|
|
|