|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thận
| rein. | | | Thận di động | | rein flottant | | | Ghép thận | | greffe d' un rein | | | Bệnh thận | | névropathie | | | Hư thận | | néphrose | | | Sa thận | | névroptose | | | Sỏi thận | | calcul rénal | | | Thoát vị thận | | néphrocèle | | | Viêm thận | | néphrite | | | Xuất huyết thận | | néphrorragie | | | Xơ cứng thận | | néphrosclérose. |
|
|
|
|