| avancer; sortir. |
| | Thò đầu ra ngoà i cá»a sổ |
| sortir sa tête de la fenêtre |
| | Äầu thắt lÆ°ng thò ra ngoà i áo |
| bout d'une ceinture qui sort de la veste. |
| | fourrer. |
| | Thò tay và o túi |
| fourrer ses mains dans ses poches |
| | chỗ nà o cũng thò và o |
| | (thông tục) fourrer son nez partout |