|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuê
verb
to hire to rent
adj
rent, hired
noun
rent xe đạp cho thuê bicycle for rent phòng cho thuê room for rent
 | [thuê] | |  | to employ; to engage | |  | Thuê chuyên gia thì đắt tiá»n lắm | | Employing experts is very expensive | |  | to hire; to rent; to charter; to lease | |  | Vô tuyến nà y không phải của chúng tôi, chúng tôi thuê | | The television isn't ours, we rent it | |  | Thuê ngần ấy ngÆ°á»i chắc là bạn bè và gia đình ta tốn kém lắm! | | Hiring all those people must have cost my friends anf family a fortune! |
|
|
|
|