|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiện
| bon; vertueux; honnête; charitable. | | | Người thiện | | un homme honnête | | | Điều thiện | | bonne action; le bien | | | Việc thiện | | oeuvre charitable; oeuvre de charité. | | | le bien. | | | Thiện, mỹ, chân | | le bien, le beau et le vrai. | | | exercé; versé. | | | Không thiện nghề văn chương | | n'être pas versé dans les lettres. | | | làm việc thiện | | | faire le bien |
|
|
|
|