thimble
thimble | ['θimbl] | | danh từ | | | cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá) | | | (cơ khí) măngsông, ống lót | | | (hàng hải) vòng sắt |
/'θimbl/
danh từ cái đê (dùng để khâu tay) (cơ khí) măngsông, ống lót (hàng hải) vòng sắt !knight of the thimble (xem) knight
|
|