Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testify




testify
['testifai]
động từ
(to testify to something) chứng tỏ, biểu lộ, chứng thực
hes tears testified (to) her grief
những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
(pháp lý) (to testify to something) (to testify in favour of / against somebody) khai, làm chứng, chứng nhận
summoned to testify in court
được gọi ra trước toà để làm chứng
the teacher testified to the boy's honesty
thầy giáo chứng nhận sự trung thực của đứa bé
two witnesses testify against her and one in her favour
hai nhân chứng làm chứng buộc tội cô ta và một nhân chứng bênh vực cô ta
he testified under oath that he had not been at the scene of the crime
anh ta tuyên thệ rằng mình không có mặt ở nơi xảy ra tội ác


/'testifai/

ngoại động từ
chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
hes tears testified her grief những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
chứng nhận, xác nhận

nội động từ
(pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân
to testify against làm chứng chống, làm chứng buộc tội

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.