|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tentacular
tentacular | [ten'tækjulə] |  | tính từ | |  | (động vật học) (thuộc) tua cảm, (thuộc) xúc tu | |  | (thực vật học) (thuộc) lông tuyến |
/ten'tækjulə/
tính từ
(động vật học) (thuộc) tua cảm
(thực vật học) (thuộc) lông tuyến
|
|
|
|