temporization
temporization | [,tempərai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | temporisation | | [,tempərai'zei∫n] | | danh từ | | | sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh | | | sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến |
/,tempərai'zeiʃn/
danh từ sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến
|
|