temporality
temporality | [,tempə'ræliti] | | danh từ | | | (pháp lý) tính chất tạm thời | | | ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức (tôn giáo)) (như) temporalty |
/,tempə'ræliti/
danh từ (pháp lý) tính chất tạm thời ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporalty)
|
|