teasel
teasel | ['ti:zl] | | Cách viết khác: | | teazel | | ['ti:zl] | | | teazle | | ['ti:zl] | | danh từ | | | (thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô) | | | bàn chải len (làm bằng đầu hoa cây tục đoạn phơi khô để chải len lông) |
/'ti:zl/ (teazel) /'ti:zl/ (teazle) /'ti:zl/
danh từ (thực vật học) cây tục đoạn bàn chải len; máy chải len
ngoại động từ chải (len, dạ)
|
|