teachableness
teachableness | ['ti:t∫əblnis] | | Cách viết khác: | | teachability | | [,ti:t∫ə'biləti] | | | như teachability |
/,ti:tʃə'biliti/ (teachableness) /'ti:tʃəblnis/
danh từ tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy tính có thể giảng dạy được
|
|