tassel
tassel | ['tæsl] | | danh từ | | | quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí) | | | dải làm dấu (khi đọc sách) | | | (thực vật học) cờ; cụm hoa hình đuôi sóc (cụm hoa đực ở cây ngô) | | ngoại động từ | | | trang sức bằng núm tua, kết tua | | | bẻ cờ (ở cây ngô) |
/'tæsəl/
danh từ quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...) dải làm dấu (khi đọc sách) (thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)
ngoại động từ trang sức bằng núm tua, kết tua bẻ cờ (ở cây ngô)
|
|