tameable
tameable | ['teiməbl] | | Cách viết khác: | | tamable | | ['teiməbl] | | tính từ | | | có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật) | | | có thể chế ngự được (dục vọng...) |
/'teiməbl/ (tamable) /'teiməbl/
tính từ có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật) có thể chế ngự được (dục vọng...)
|
|