Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taillader


[taillader]
ngoại động từ
làm đứt
Se taillader le menton en se rasant
cạo râu bị đứt ở cằm
rạch
Taillader sa table avec un canif
dùng dao nhíp rạch bàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.