Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taie


[taie]
danh từ giống cái
áo gối
(y học) vảy cá (ở mắt)
avoir une taie sur l'oeil
(nghĩa bóng, văn chương) mù quáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.