|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sénat
 | [sénat] |  | danh từ giống Ä‘á»±c | |  | thượng nghị viện | |  | Être élu au sénat | | được bầu và o thượng viện | |  | Décision votée par le sénat | | quyết định được thượng viện thông qua | |  | (sá» há»c) viện nguyên lão (cổ La Mã) |
|
|
|
|