|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
systématiquement
 | [systématiquement] |  | phó từ | | |  | (một cách) có hệ thống | | |  | étudier systématiquement | | | nghiên cứu một cách có hệ thống | | |  | dứt khoát, triệt để | | |  | Refuser systématiquement | | | từ chối dứt khoát |
|
|
|
|