| [synonyme] |
| tính từ |
| | (ngôn ngữ học) đồng nghĩa |
| | Mots synonymes |
| từ đồng nghĩa |
| danh từ giống đực |
| | (ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa |
| | Chercher un synonyme |
| tìm một từ đồng nghĩa |
| | Dictionnaire des synonymes |
| từ điển những từ đồng nghĩa |
| phản nghĩa Antonyme, contraire. |