symptom
symptom | ['simptəm] | | danh từ | | | triệu chứng (của một căn bệnh) | | | dấu hiệu về sự tồn tại của một cái gì xấu | | | this demonstration was a symptom of discontent among the students | | cuộc biểu tình này là dấu hiệu của sự bất mãn trong sinh viên |
dấu hiệu, triệu chứng
/'simptəm/
danh từ triệu chứng
|
|