| [sympathique] |
| tính từ |
| | (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần kinh giao cảm |
| | Nerf sympathique |
| dây thần kinh giao cảm |
| | dễ thương, đáng yêu |
| | Figure sympathique |
| mặt dễ thương |
| | Trouver quelqu'un sympathique |
| thấy ai dễ thương |
| | (thân mật) rất thích |
| | Une plage sympathique |
| một bãi biển rất thích |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) có thiện cảm, có cảm tình (với ai, cái gì) |
| | Être sympathique à quelqu'un |
| có thiện cảm với ai |
| | encre sympathique |
| | mực bí mật (phải xoa một chất hoá học lên trên mới hiện rõ) |
| Phản nghĩa Indifférent. Malveillant; hostile. Antipathique, désagréable, déplaisant. |
| danh từ giống đực |
| | (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần kinh giao cảm |