|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suédois
 | [suédois] |  | tÃnh từ | | |  | (thuá»™c) Thuỵ Äiển | | |  | MÅ“urs suédoises | | | phong tục Thuỵ Äiển | | |  | Allumettes suédoises | | | diêm Thụy Äiển, diêm an toà n |  | danh từ giống đực | | |  | ngưá»i Thuỵ Äiển | | |  | (ngôn ngữ há»c) tiếng Thụy Äiển |
|
|
|
|