|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survivant
| [survivant] | | tính từ | | | sống sót | | | Les naufragés survivants | | những người đắm tàu sống sót | | | còn rớt lại, còn sót lại | | | Fragments survivants d'une vie disparue | | những mẫu còn sót lại của một cuộc sống đã mất đi | | danh từ | | | người sống sót | | | Aucun survivant parmi les passagers de l'avion | | không còn người nào sống sót trong số những khách đi máy bay |
|
|
|
|