|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surseoir
| [surseoir] | | ngoại động từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) hoãn | | | Surseoir un jugement | | hoãn một vụ xử án | | nội động từ | | | (luật học, pháp lý) hoãn | | | Surseoir à une exécution capitale | | hoãn một vụ xử tử | | phản nghĩa Avancer. |
|
|
|
|