|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surnager
| [surnager] | | nội động từ | | | nổi | | | Des nappes d'huile surnagent | | những mảng dầu nổi trên mặt đất | | | (nghĩa bóng) còn lại | | | Les erreurs tombent, la vérité surnage | | sai lầm mất đi, chân lý còn lại | | phản nghĩa Enfoncer, noyer, plonger. |
|
|
|
|