|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surabonder
 | [surabonder] |  | nội động từ | |  | thừa thãi, có thừa | |  | Dans cette région, les fruits surabondent | | trong vùng đó trái cây thừa thãi | |  | (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy | |  | La foule surabonde de joie | | quần chúng tràn đầy vui sướng |  | phản nghĩa Manquer. |
|
|
|
|