suppression
suppression | [sə'pre∫n] |  | danh từ | |  | sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn..) | |  | sự đàn áp; sự bị đàn áp | |  | sự cấm chỉ | |  | sự nén lại, sự cầm lại (tình cảm...) | |  | sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi | |  | sự thu hồi (sách...) |
sự bỏ
optional s. (máy tính) sự bỏ không bắt buộc
print s. (lệnh) bỏ in
zero s. (máy tính) sự bỏ các số không (không phải là chữ số có nghĩa)
/sə'preʃn/
danh từ
sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn)
sự đàn áp
sự cấm chỉ
sự nén, sự cầm lại (tình cảm...)
sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi
sự thu hồi (sách...)
|
|