| [supportable] |
| tính từ |
| | chịu được, chịu đựng được |
| | Froid supportable |
| cái rét chịu được |
| | Sa conduite n'est pas supportable |
| cách cư xử của nó không chịu được |
| | tàm tạm được |
| | Il est tout juste supportable dans ce rôle |
| đóng vai đó hắn chỉ đúng là tàm tạm được |
| phản nghĩa Insuportable, intolérable. |