|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
support
 | [support] |  | danh từ giống đực | |  | cây chống, cái đỡ, cái giá | |  | Les supports de charpente | | những cây chống sườn nhà | |  | Support pour éprouvettes | | cái giá ống nghiệm | |  | (hội hoạ) mặt nền | |  | Support de laque | | mặt nền sơn | |  | (nhiếp ảnh) lớp nền | |  | Support de film | | lớp nền phim | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự nâng đỡ; nơi nương tựa | |  | Il a perdu son support | | nó đã mất nơi nương tựa |
|
|
|
|