| [suppléer] |
| ngoại động từ |
| | bù và o, bổ sung, bổ khuyết. |
| | Suppléer ce qu'il faut pour avoir une somme ronde |
| bù và o cho đủ má»™t số tiá»n tròn |
| | thay thế, thế chân |
| | Il a suppléé le maître |
| ông ấy đã thế chân thầy giáo |
| nội động từ |
| | bù |
| | La qualité supplée à la quantité |
| chất lượng bù cho số lượng |